1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedevilment

bedevilment

Danh từ
  • sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía
  • sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận