1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedding

bedding

/"bediɳ/
Danh từ
  • bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
  • ổ rơm (cho động vật)
  • nền, lớp dưới cùng
  • trắc địa sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
Kỹ thuật
  • bệ máy
  • đệm lót
  • lớp
  • lớp bọc
  • lớp lót
  • nền
  • phân lớp
  • phân vỉa
  • sự bịt kín
  • sự ngàm
  • sự phân lớp
  • sự phân vỉa
  • sự tạo vỉa
  • thớ lớp
  • vỉa
Hóa học - Vật liệu
  • chất matít để nhồi kín, bịt kín
Xây dựng
  • lớp lót (bằng vữa)
  • lớp lót nền
  • lớp lót, nền
  • móng cống
  • sự nhồi kín
  • tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận