bedding
/"bediɳ/
Danh từ
- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
- ổ rơm (cho động vật)
- nền, lớp dưới cùng
- trắc địa sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
Kỹ thuật
- bệ máy
- đệm lót
- lớp
- lớp bọc
- lớp lót
- nền
- phân lớp
- phân vỉa
- sự bịt kín
- sự ngàm
- sự phân lớp
- sự phân vỉa
- sự tạo vỉa
- thớ lớp
- vỉa
Hóa học - Vật liệu
- chất matít để nhồi kín, bịt kín
Xây dựng
- lớp lót (bằng vữa)
- lớp lót nền
- lớp lót, nền
- móng cống
- sự nhồi kín
- tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng
Chủ đề liên quan
Thảo luận