1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedded vein

bedded vein

Hóa học - Vật liệu
  • mạch thành lớp
  • mạch xen lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận