Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedded deposit
bedded deposit
Kỹ thuật
thế nằm
Cơ khí - Công trình
đại tầng phân vỉa
Hóa học - Vật liệu
trâm tích phân lớp
trầm tích phân vỉa
Xây dựng
vỉa ngầm (than, quặng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận