Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bed plate
bed plate
Kỹ thuật
bàn có rãnh kẹp phôi
bản đế
bàn trượt lưỡi ghi
bệ
bệ (cắt gọt)
bệ (máy)
đế
đế tựa
khung
tấm đáy
Xây dựng
bệ đỡ phân phối lực
Hóa học - Vật liệu
mảng đáy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận