1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bed plate

bed plate

Kỹ thuật
  • bàn có rãnh kẹp phôi
  • bản đế
  • bàn trượt lưỡi ghi
  • bệ
  • bệ (cắt gọt)
  • bệ (máy)
  • đế
  • đế tựa
  • khung
  • tấm đáy
Xây dựng
  • bệ đỡ phân phối lực
Hóa học - Vật liệu
  • mảng đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận