1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bechamel

bechamel

/,beiʃɑ:"mel/
Danh từ
  • nước xốt bêsamen
Kinh tế
  • nước sốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận