Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ becalmed
becalmed
/bi"kɒ:md]
Tính từ
không thể di chuyển
tàu thuyền
vì không có gió
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận