1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beaver

beaver

/"bi:və/
Danh từ
  • bộ lông hải ly
  • mũ làm bằng lông hải ly
  • động vật con hải ly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận