Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beaver
beaver
/"bi:və/
Danh từ
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
động vật
con hải ly
lưỡi trai (mũ sắt)
sử học
vành cằm (mũ sắt)
tiếng lóng
bộ râu quai nón
tiếng lóng
người râu xồm
Chủ đề liên quan
Động vật
Sử học
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận