Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beautify
beautify
/"bju:tifai/
Động từ
làm đẹp, tô điểm
Thảo luận
Thảo luận