1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beautifier

beautifier

/"bju:tifaiə/
Danh từ
  • người làm đẹp, người tô điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận