Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beatitude
beatitude
/bi:"ætitju:d/
Danh từ
phúc lớn
Thành ngữ
the
Beatitudes
những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
Thảo luận
Thảo luận