1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beatification

beatification

/bi:,ætìi"keiʃn/
Danh từ
  • sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,
  • sự hưởng hạnh phúc
  • tôn giáo sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận