1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bearishness

bearishness

/"beəriʃnis/
Danh từ
  • tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận