1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bearing surface

bearing surface

Kỹ thuật
  • diện tích gối tựa
  • mặt chịu tải
  • mặt chuẩn
  • mặt đập
  • mặt tiếp xúc
  • mặt tựa
  • mặt tỳ
Hóa học - Vật liệu
  • bề mặt chịu lực
Giao thông - Vận tải
  • bề mặt chịu tải
  • bề mặt đỡ
Cơ khí - Công trình
  • mặt dẫn hướng
Xây dựng
  • mặt gối tựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận