1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bearing metal

bearing metal

Kỹ thuật
  • chống mài mòn
  • hợp kim làm ổ trục
  • kim loại chống ma sát
Cơ khí - Công trình
  • hợp kim (làm) lót trục
  • hợp kim đỡ ma sát
Hóa học - Vật liệu
  • hợp kim chịu mài mòn
  • kim loại làm ổ trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận