1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bean pole

bean pole

/"bi:npoul/
Danh từ
  • cọc cho đậu leo
  • người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận