Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bean pole
bean pole
/"bi:npoul/
Danh từ
cọc cho đậu leo
người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
Thảo luận
Thảo luận