1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beam splitter

beam splitter

Kỹ thuật
  • bộ tách chùm tia
  • bộ tách tia màu
Điện lạnh
  • bộ cách tia màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận