1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beam pulser

beam pulser

Vật lý
  • bộ tạo xung chùm
  • máy phát xung chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận