1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beam control

beam control

Điện tử - Viễn thông
  • sự điều khiển chùm tia
  • sự lái chùm tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận