1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beaked

beaked

/bi:kt/
Tính từ
  • có mỏ
  • khoằm (mũi)
  • nhô ra (tảng đá, mũi đất)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận