Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beaked
beaked
/bi:kt/
Tính từ
có mỏ
khoằm (mũi)
nhô ra (tảng đá, mũi đất)
Thảo luận
Thảo luận