1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beak

beak

/bi:k/
Danh từ
  • mỏ chim
  • vật hình mỏ
  • mũi khoằm
  • mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
  • vòi ấm
  • thẩm phán, quan toà
  • tiếng lóng giáo viên; hiệu trưởng
Kinh tế
  • miệng chai
  • vòi
  • vòi ấm
Kỹ thuật
  • mỏ
Cơ khí - Công trình
  • mỏ đe
  • mũi (tôn kim loại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận