Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beadle
beadle
/"bi:dl/ (bumble) /"bʌmbl/
Danh từ
người phụ trách tiếp tân (trường đại học)
tôn giáo
thầy tử tế
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận