beading
/"bi:diɳ/
Danh từ
- sự xâu thành chuỗi
- sự đọng lại thành giọt
- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
Kỹ thuật
- hàn
- sự gấp mép
- sự khoét lỗ
- sự uốn cong
- sự uốn mép
- tạo hạt
Xây dựng
- gờ dạng hạt
- trang trí gờ dạng hạt
Cơ khí - Công trình
- sự chồn đầu
- sự long lỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận