1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beading

beading

/"bi:diɳ/
Danh từ
  • sự xâu thành chuỗi
  • sự đọng lại thành giọt
  • miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
Kỹ thuật
  • hàn
  • sự gấp mép
  • sự khoét lỗ
  • sự uốn cong
  • sự uốn mép
  • tạo hạt
Xây dựng
  • gờ dạng hạt
  • trang trí gờ dạng hạt
Cơ khí - Công trình
  • sự chồn đầu
  • sự long lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận