1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beach

beach

/bi:tʃ/
Danh từ
  • sỏi cát (ở bãi biển)
  • bãi biển
Động từ
Kỹ thuật
  • bãi biển
  • bãi bồi
  • bãi cát
  • bùn khoáng
  • cho lên bờ
  • cho lên cạn
  • mắc cạn
  • mạch bùn
Cơ khí - Công trình
Môi trường
  • bãi biển bùn khoáng
Xây dựng
  • bãi bồi bùn khoáng
  • bãi cát bùn khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận