1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bayou

bayou

/"baiu:/
Danh từ
  • nhánh sông
Kỹ thuật
  • lòng sông cũ
  • nhánh sông
Xây dựng
  • hồ móng ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận