1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bayonet socket

bayonet socket

Kỹ thuật
  • đế ngạnh
Điện
  • đui cắm có ngạnh
  • đui ngạnh (đèn huỳnh quang)
Cơ khí - Công trình
  • khớp nối có chốt nhô
  • khớp nối có chốt nhỏ
  • mâm cặp cài
Vật lý
  • móc cài quặt vuông góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận