Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bayadère
bayadère
/,bɑ:jə"deə/
Danh từ
vũ nữ (Ân nom gứ
vải sọc
Thảo luận
Thảo luận