1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bayadère

bayadère

/,bɑ:jə"deə/
Danh từ
  • vũ nữ (Ân nom gứ
  • vải sọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận