Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bay window
bay window
/"bei"windou/
Danh từ
cửa sổ lồi (ra ngoài)
Xây dựng
cửa sổ chìa
cửa sổ hóng mát
cửa sổ xây nhô
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận