1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bay window

bay window

/"bei"windou/
Danh từ
  • cửa sổ lồi (ra ngoài)
Xây dựng
  • cửa sổ chìa
  • cửa sổ hóng mát
  • cửa sổ xây nhô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận