1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baud

baud

  • kỹ thuật bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
Kỹ thuật
  • bốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận