Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bauble
bauble
/"bɔ:bl/
Danh từ
đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
đồ chơi; đồ không giá trị
phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)
Thảo luận
Thảo luận