Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ batty
batty
/"bæti/
Tính từ
tiếng lóng
điên dại, gàn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận