1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ battlement

battlement

/"bætlmənt/
Danh từ
  • (thường số nhiều) tường có lỗ châu mai
Xây dựng
  • tường chắn mái răng cưa
  • tường răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận