Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ battlement
battlement
/"bætlmənt/
Danh từ
(thường số nhiều) tường có lỗ châu mai
Xây dựng
tường chắn mái răng cưa
tường răng cưa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận