1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ battle-array

battle-array

/"bætlə"rei/
Danh từ
  • hàng ngũ chiến đấu
  • thế trận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận