Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ battle-array
battle-array
/"bætlə"rei/
Danh từ
hàng ngũ chiến đấu
thế trận
Thảo luận
Thảo luận