Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ batting
batting
/"bætiɳ/
Danh từ
sự nháy mắt
mền bông (để làm chăn...)
thể thao
sự đánh (bóng...) bằng gậy
Kỹ thuật
mềm bông
Chủ đề liên quan
Thể thao
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận