1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batting

batting

/"bætiɳ/
Danh từ
  • sự nháy mắt
  • mền bông (để làm chăn...)
  • thể thao sự đánh (bóng...) bằng gậy
Kỹ thuật
  • mềm bông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận