1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ battery-powered

battery-powered

Điện
  • được nuôi bằng ắcqui
  • nguồn riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận