1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ battery charger

battery charger

Kỹ thuật
  • bình nạp điện
  • bộ nạp ắcqui
  • bộ nạp điện
Cơ khí - Công trình
  • máy nạp bình điện
  • thiết bị nạp ắcquy
Kỹ thuật Ô tô
  • máy sạc bình
Giao thông - Vận tải
  • thiết bị nạp ắc quy
Điện
  • thiết bị nạp acquy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận