1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batten

batten

/"bætn/
Danh từ
  • ván lót (tường, sàn, trần)
  • thanh gỗ giữ ván cửa
Động từ
  • lót ván
Nội động từ
  • ăn cho béo, ăn phàm
  • béo phị ra
Kỹ thuật
  • chiếu cách (âm nhiệt)
  • đường chỉ
  • đường gờ
  • ốp ván
  • tấm ván
  • thanh
  • thanh nẹp
  • ván dày
  • ván lát
  • ván lót
  • ván ốp
Xây dựng
  • bắc rui mè, ván lót
  • cái nẹp đai
  • đặt đòn tay
  • đệm cách (âm nhiệt)
  • dựng đứng
  • nẹp, thanh nẹp, ván lót sàn
  • ốp thanh nẹp
  • tấm bản
  • thanh chèn khe
  • thanh phủ khe
  • thước dẹp
Giao thông - Vận tải
  • tấm ván lót
Cơ khí - Công trình
  • ván (lót)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận