batten
/"bætn/
Danh từ
- ván lót (tường, sàn, trần)
- thanh gỗ giữ ván cửa
Động từ
- lót ván
Nội động từ
- ăn cho béo, ăn phàm
- béo phị ra
Kỹ thuật
- chiếu cách (âm nhiệt)
- đường chỉ
- đường gờ
- ốp ván
- tấm ván
- thanh
- thanh nẹp
- ván dày
- ván lát
- ván lót
- ván ốp
Xây dựng
- bắc rui mè, ván lót
- cái nẹp đai
- đặt đòn tay
- đệm cách (âm nhiệt)
- dựng đứng
- nẹp, thanh nẹp, ván lót sàn
- ốp thanh nẹp
- tấm bản
- thanh chèn khe
- thanh phủ khe
- thước dẹp
Giao thông - Vận tải
- tấm ván lót
Cơ khí - Công trình
- ván (lót)
Chủ đề liên quan
Thảo luận