Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ batsman
batsman
/"bætsmən/
Danh từ
người hướng dẫn
máy bay
hạ cánh (xuống tàu sân bay)
thể thao
vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
Kỹ thuật
người dơi
Chủ đề liên quan
Máy bay
Thể thao
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận