1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batrachian

batrachian

/bə"treikjən/
Tính từ
  • ếch nhái
Danh từ
  • loài ếch nhái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận