Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bating
bating
/"beitiɳ/
Giới từ
trừ, trừ ra
Hóa học - Vật liệu
thuộc da
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận