1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batik

batik

/"bætik/
Danh từ
  • dệt may lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận