1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bathymetry

bathymetry

/bə"θimitri/
Danh từ
  • phép đo sâu (của biển)
Kỹ thuật
  • đo dưới biển sâu
  • sự đo độ sâu
Hóa học - Vật liệu
  • đo sâu
Cơ khí - Công trình
  • phép đo sâu
Đo lường - Điều khiển
  • phương pháp đo sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận