1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bateau

bateau

Danh từ
  • số nhiều bateaux
  • thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)
Hóa học - Vật liệu
  • thuyền đãi mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận