1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batching counter

batching counter

Kỹ thuật
  • máy đếm chọn trước
  • máy đếm lô
  • máy đếm xác định trước
Điện tử - Viễn thông
  • bộ đếm lô
Toán - Tin
  • máy đếm bó
  • máy đếm định liều lượng
  • máy đếm nhóm
Đo lường - Điều khiển
  • máy đếm định lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận