1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batching

batching

Kỹ thuật
  • gói
  • phân đoạn
  • sự phối liệu
Toán - Tin
  • định liều lượng
  • sự nhóm thành lô
Xây dựng
  • mẻ bêtông
  • sự đong liều lượng
  • sự trộn (bêtông)
Cơ khí - Công trình
  • sự phân đợt
  • sự phân lượng
  • sự phân mẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận