1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch test

batch test

Kỹ thuật
  • sự kiểm nghiệm hàng loạt
  • sự kiểm tra lấy mẫu
  • sự thử hàng loạt
  • sự thử lô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận