1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch separator

batch separator

Toán - Tin
  • bộ tách lô
  • thiết bị tách bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận