1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch processing

batch processing

Kinh tế
  • sự xử lý hàng loạt
Kỹ thuật
  • sự vận hành từng mẻ
  • sự xử lý phân đoạn
  • sự xử lý từng lô
  • sự xử lý từng mẻ
Toán - Tin
  • sự xử lý lô
  • xử lý bó
  • xử lý lô
Điện tử - Viễn thông
  • sự xử lý theo lô
Xây dựng
  • xử lý đợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận