1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch process

batch process

Kinh tế
  • quá trình gián đoạn
Kỹ thuật
  • qui trình sản xuất theo đợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận