1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batch file

batch file

Toán - Tin
  • tệp BAT
  • tệp bó
  • tệp bó, tệp BAT
Xây dựng
  • tệp đợt
Điện tử - Viễn thông
  • tệp lô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận